2024/11/24  11:24  khởi hành
1
11:34 - 12:18
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:39 - 12:28
49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
11:27 - 12:57
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:32 - 13:09
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:34 - 12:18
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:34 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (24phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    11:58 12:13
    A
    12
    米原 Maibara
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (5phút
    JPY 190
    12:18
    A
    13
    彦根 Hikone
  2. 2
    11:39 - 12:28
    49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    11:39
    A
    31
    京都 Kyoto
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (49phút
    JPY 1.170
    12:28
    A
    13
    彦根 Hikone
  3. 3
    11:27 - 12:57
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:27
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến Kokusaikaikan (Kyoto International Conference Center) 
    (5phút
    11:32 11:40
    K
    08
    T
    13
    烏丸御池 Karasumaoike
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (12phút
    JPY 290
    11:52 12:13
    T
    07
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (44phút
    JPY 990
    12:57
    A
    13
    彦根 Hikone
  4. 4
    11:32 - 13:09
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:32
    D
    01
    京都 Kyoto
    JR奈良線 JR Nara Line
    Hướng đến 宇治(奈良線) Uji(Nara Line)
    (2phút
    JPY 150
    11:34 11:42
    D
    02
    KH
    36
    東福寺 Tofukuji
    京阪本線 Keihan Main Line
    Hướng đến 三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    (6phút
    JPY 220
    11:48 11:48
    KH
    40
    三条(京都府) Sanjo(Kyoto)
    Đi bộ( 3phút
    11:51 11:58
    T
    11
    三条京阪 Sanjokeihan
    京都市営東西線 Kyoto City Subway Tozai Line
    Hướng đến 六地蔵(奈良線・京都市営) Rokujizo(Nara Line-Kyoto Subway)
    (5phút
    thông qua đào tạo
    T
    08
    T
    08
    御陵 Misasagi
    京阪京津線 Keihan Keishin Line
    Hướng đến びわ湖浜大津 Biwako-hamaotsu
    (5phút
    JPY 360
    12:08 12:08
    OT
    31
    京阪山科 Keihan-Yamashina
    Đi bộ( 2phút
    12:10 12:25
    A
    30
    山科 Yamashina
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 米原 Maibara
    (44phút
    JPY 990
    13:09
    A
    13
    彦根 Hikone
cntlog