2024/05/28  07:17  khởi hành
1
07:20 - 12:10
4h50phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
07:20 - 12:12
4h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:30 - 12:12
4h42phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
07:30 - 12:14
4h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:20 - 12:10
    4h50phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:20
    SS
    14
    武蔵関 Musashi-Seki
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (2phút
    07:22 07:32
    SS
    13
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (12phút
    JPY 260
    07:44 07:49
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 210
    08:12 08:25
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    08:42 08:42
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    08:44 09:54 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (1h0phút
    JPY 27.100
    10:54 11:12
    小松空港 Komatsu Airport
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松 Komatsu
    (12phút
    JPY 280
    11:24 11:57 小松 Komatsu
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (13phút
    JPY 270
    12:10 美川 Mikawa(Ishikawa)
  2. 2
    07:20 - 12:12
    4h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:20
    SS
    14
    武蔵関 Musashi-Seki
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (2phút
    07:22 07:32
    SS
    13
    SS
    13
    上石神井 Kami-Shakujii
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (12phút
    JPY 260
    07:44 07:49
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    08:08 08:50
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h22phút
    JPY 7.480
    Ghế Tự do : JPY 6.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.150
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.530
    11:12 11:50 金沢 Kanazawa
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (22phút
    JPY 370
    12:12 美川 Mikawa(Ishikawa)
  3. 3
    07:30 - 12:12
    4h42phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:30
    SS
    14
    武蔵関 Musashi-Seki
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (16phút
    JPY 260
    07:46 07:51
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 210
    08:14 08:27
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    08:44 08:44
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    08:46 09:56 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (1h0phút
    JPY 27.100
    10:56 11:14
    小松空港 Komatsu Airport
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松 Komatsu
    (12phút
    JPY 280
    11:26 11:59 小松 Komatsu
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 倶利伽羅 Kurikara
    (13phút
    JPY 270
    12:12 美川 Mikawa(Ishikawa)
  4. 4
    07:30 - 12:14
    4h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:30
    SS
    14
    武蔵関 Musashi-Seki
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (16phút
    JPY 260
    07:46 07:51
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (19phút
    08:10 08:52
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h22phút
    JPY 7.480
    Ghế Tự do : JPY 6.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.150
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.530
    11:14 11:52 金沢 Kanazawa
    IRいしかわ鉄道線 IR Ishikawa Railway Line
    Hướng đến 大聖寺 Daishoji
    (22phút
    JPY 370
    12:14 美川 Mikawa(Ishikawa)
cntlog