1
09:29 - 13:34
4h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:29 - 14:45
5h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:29 - 16:06
6h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:29 - 16:10
6h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:29 - 13:34
    4h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:29
    C
    河崎口 Kawasakiguchi
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (15phút
    09:44 10:18
    C
    A
    米子 Yonago
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.700
    11:26 12:14
    V
    18
    新見 Niimi
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 津山 Tsuyama
    (1h20phút
    JPY 2.640
    13:34 美作千代 Mimasakasendai
  2. 2
    09:29 - 14:45
    5h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:29
    C
    河崎口 Kawasakiguchi
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (15phút
    09:44 11:02
    C
    A
    米子 Yonago
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h35phút
    12:37 13:25
    V
    18
    新見 Niimi
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 津山 Tsuyama
    (1h20phút
    JPY 2.640
    14:45 美作千代 Mimasakasendai
  3. 3
    09:29 - 16:06
    6h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:29
    C
    河崎口 Kawasakiguchi
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (15phút
    09:44 10:48
    C
    A
    米子 Yonago
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    11:50 12:43
    A
    B
    鳥取 Tottori
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 760
    Ghế Tự do : JPY 1.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.260
    13:12 13:57
    B
    B
    智頭 Chizu
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 東津山 Higashitsuyama
    (1h10phút
    15:07 15:55 津山 Tsuyama
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 新見 Niimi
    (11phút
    JPY 3.410
    16:06 美作千代 Mimasakasendai
  4. 4
    09:29 - 16:10
    6h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:29
    C
    河崎口 Kawasakiguchi
    JR境線 JR Sakai Line
    Hướng đến 米子 Yonago
    (15phút
    09:44 10:48
    C
    A
    米子 Yonago
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 倉吉 Kurayoshi
    (1h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.930
    11:50 12:33
    A
    B
    鳥取 Tottori
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 智頭 Chizu
    (43phút
    13:16 14:01
    B
    B
    智頭 Chizu
    JR因美線 JR Imbi Line
    Hướng đến 東津山 Higashitsuyama
    (1h10phút
    15:11 15:59 津山 Tsuyama
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 新見 Niimi
    (11phút
    JPY 3.410
    16:10 美作千代 Mimasakasendai
cntlog