2024/06/20  10:43  khởi hành
1
10:53 - 16:04
5h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:43 - 16:08
3h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
12:43 - 16:08
3h25phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
12:43 - 16:10
3h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:53 - 16:04
    5h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:53 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路([東京]羽田空港-福岡空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    12:33 13:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    14:48 15:01
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:38 15:38 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    15:43 15:46
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    15:48 15:57
    N
    07
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (7phút
    JPY 250
    16:04
    H
    12
    美園 Misono
  2. 2
    12:43 - 16:08
    3h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:43 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Fukuoka Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (2h15phút
    JPY 63.050
    14:58 15:21
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    15:46 15:53
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (15phút
    JPY 290
    16:08
    H
    12
    美園 Misono
  3. 3
    12:43 - 16:08
    3h25phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    12:43 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Fukuoka Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (2h15phút
    JPY 63.050
    14:58 15:11
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:48 15:48 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    15:55 15:59
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (9phút
    JPY 250
    16:08
    H
    12
    美園 Misono
  4. 4
    12:43 - 16:10
    3h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:43 福岡空港 Fukuoka Airport
    空路(福岡空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Fukuoka Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (2h15phút
    JPY 63.050
    14:58 15:16
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-札幌) Bus(Shinchitose Airport-Sapporo)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (43phút
    JPY 1.300
    15:59 16:06
    H
    14
    福住 Fukuzumi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (4phút
    JPY 210
    16:10
    H
    12
    美園 Misono
cntlog