2025/08/03  02:58  khởi hành
1
03:01 - 07:53
4h52phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
03:01 - 08:00
4h59phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
03:01 - 08:16
5h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
02:58 - 08:52
5h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:01 - 07:53
    4h52phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:01
    JK
    16
    Kawasaki
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (13phút
    JPY 230
    03:14 03:27
    JK
    20
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    03:44 03:44
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:46 04:26 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    05:56 06:19
    Shin-chitose Airport
    Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến  Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    06:44 06:51
    H
    04
    Kanjo-dori-Higashi
    Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến  Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    06:57 06:57
    H
    07
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    07:04 07:19 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (34phút
    JPY 1.290
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    07:53
    A
    16
    Bibai
  2. 2
    03:01 - 08:00
    4h59phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    03:01
    JK
    16
    Kawasaki
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Yokohama
    (4phút
    JPY 170
    03:05 03:05
    JK
    15
    Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    03:09 03:19
    KK
    29
    Keikyu-Tsurumi
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (22phút
    JPY 330
    03:41 03:41
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:43 04:23 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    05:53 06:06
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    06:34 06:34
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    06:37 06:40
    T
    19
    Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    06:59 07:04
    T
    09
    N
    07
    Odori
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    07:06 07:06
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    07:11 07:26 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (34phút
    JPY 1.290
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    08:00
    A
    16
    Bibai
  3. 3
    03:01 - 08:16
    5h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:01
    JK
    16
    Kawasaki
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (13phút
    JPY 230
    03:14 03:27
    JK
    20
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    03:44 03:44
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:46 04:26 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 43.850
    05:56 06:14
    Shin-chitose Airport
    Bus(Shinchitose Airport-Sapporo)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (1h8phút
    JPY 1.300
    07:22 07:42 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (34phút
    JPY 1.290
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    08:16
    A
    16
    Bibai
  4. 4
    02:58 - 08:52
    5h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:58 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    03:06 03:16
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    03:35 03:35
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:37 04:58 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến  Asahikawa Airport
    (1h35phút
    JPY 51.300
    06:33 07:11
    Asahikawa Airport
    Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến  Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    07:46 08:05
    A
    28
    Asahikawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (47phút
    JPY 1.680
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    08:52
    A
    16
    Bibai
cntlog