2024/06/30  09:41  khởi hành
1
09:47 - 13:10
3h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
09:47 - 13:11
3h24phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
09:47 - 13:15
3h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
09:47 - 13:22
3h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:47 - 13:10
    3h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:47
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:08 10:17
    JT
    05
    B
    20
    横浜 Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (11phút
    JPY 250
    10:28 10:46
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:09 12:21
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    JPY 210
    12:25 12:25
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    12:27 12:34
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến Owari Seto 
    (36phút
    JPY 510
    13:10
    ST
    20
    Owari Seto
  2. 2
    09:47 - 13:11
    3h24phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:47
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:08 10:21
    JT
    05
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    10:31 10:47
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:10 12:22
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    JPY 210
    12:26 12:26
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    12:28 12:35
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến Owari Seto 
    (36phút
    JPY 510
    13:11
    ST
    20
    Owari Seto
  3. 3
    09:47 - 13:15
    3h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    09:47
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:08 10:21
    JT
    05
    JK
    12
    横浜 Yokohama
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (10phút
    10:31 10:47
    JH
    16
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h23phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:10 12:22
    H
    08
    名古屋 Nagoya
    名古屋市営東山線 Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    JPY 210
    12:26 12:26
    H
    10
    栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    Đi bộ( 2phút
    12:28 12:43
    ST
    01
    栄町(愛知県) Sakaemachi(Aichi)
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến Owari Seto 
    (32phút
    JPY 510
    13:15
    ST
    20
    Owari Seto
  4. 4
    09:47 - 13:22
    3h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:47
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    10:26 10:43
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:18 12:28
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (12phút
    JPY 6.930
    12:40 12:54
    CF
    04
    ST
    06
    大曽根 Ozone
    名鉄瀬戸線 Meitetsu Seto Line
    Hướng đến Owari Seto 
    (28phút
    JPY 460
    13:22
    ST
    20
    Owari Seto
cntlog