1
14:45 - 19:27
4h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
14:47 - 19:33
4h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
14:47 - 19:41
4h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
14:45 - 20:14
5h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:45 - 19:27
    4h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:45 Waseda(Sakura Tram)
    Đi bộ( 10phút
    14:55 14:58
    T
    04
    Waseda(Tozai Line)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    15:08 15:08
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    15:18 15:28 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    18:47 19:11
    U
    01
    岡山 Okayama
    JR吉備線 JR Kibi Line
    Hướng đến 備中高松 Bitsuchutakamatsu
    (16phút
    JPY 10.670
    19:27
    U
    06
    備中高松 Bitsuchutakamatsu
  2. 2
    14:47 - 19:33
    4h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    14:47
    SA
    30
    Waseda(Sakura Tram)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (4phút
    JPY 170
    14:51 14:51
    SA
    27
    鬼子母神前 Kishibojimmae
    Đi bộ( 2phút
    14:53 14:57
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 210
    thông qua đào tạo
    F
    16
    TY
    01
    渋谷 Shibuya
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (18phút
    thông qua đào tạo
    TY
    13
    SH
    03
    日吉(神奈川県) Hiyoshi(Kanagawa)
    東急新横浜線 Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến 新横浜 Shin-Yokohama
    (8phút
    JPY 360
    15:35 15:53
    SH
    01
    新横浜 Shin-Yokohama
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h15phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    18:53 19:17
    U
    01
    岡山 Okayama
    JR吉備線 JR Kibi Line
    Hướng đến 備中高松 Bitsuchutakamatsu
    (16phút
    JPY 10.340
    19:33
    U
    06
    備中高松 Bitsuchutakamatsu
  3. 3
    14:47 - 19:41
    4h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:47
    SA
    30
    Waseda(Sakura Tram)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (11phút
    JPY 170
    14:58 14:58
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    15:00 15:02
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (21phút
    15:23 15:42
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.100
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.170
    19:01 19:25
    U
    01
    岡山 Okayama
    JR吉備線 JR Kibi Line
    Hướng đến 備中高松 Bitsuchutakamatsu
    (16phút
    JPY 10.670
    19:41
    U
    06
    備中高松 Bitsuchutakamatsu
  4. 4
    14:45 - 20:14
    5h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:45 Waseda(Sakura Tram)
    Đi bộ( 10phút
    14:55 14:58
    T
    04
    Waseda(Tozai Line)
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    15:08 15:08
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    15:18 15:33 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h51phút
    18:24 18:37 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 6.460
    19:34 19:58
    U
    01
    岡山 Okayama
    JR吉備線 JR Kibi Line
    Hướng đến 備中高松 Bitsuchutakamatsu
    (16phút
    JPY 10.670
    20:14
    U
    06
    備中高松 Bitsuchutakamatsu
cntlog