2024/06/19  06:20  khởi hành
1
06:27 - 09:25
2h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
06:27 - 09:33
3h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:27 - 09:46
3h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:27 - 10:22
3h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:27 - 09:25
    2h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:27
    W
    06
    西阿知 Nishiachi
    07:03 07:23
    W
    14
    Z
    福山 Fukuyama
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (41phút
    08:04 09:01
    Z
    Z
    府中(広島県) Fuchu(Hiroshima)
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (24phút
    JPY 1.520
    09:25 備後三川 Bingomikawa
  2. 2
    06:27 - 09:33
    3h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:27
    W
    06
    西阿知 Nishiachi
    06:32 06:52
    W
    07
    新倉敷 Shin-kurashiki
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    07:07 07:31
    Z
    福山 Fukuyama
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (41phút
    08:12 09:09
    Z
    Z
    府中(広島県) Fuchu(Hiroshima)
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (24phút
    JPY 1.520
    09:33 備後三川 Bingomikawa
  3. 3
    06:27 - 09:46
    3h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:27
    W
    06
    西阿知 Nishiachi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岡山 Okayama
    (20phút
    JPY 330
    06:47 07:02
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    07:20 07:44
    Z
    福山 Fukuyama
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (41phút
    08:25 09:22
    Z
    Z
    府中(広島県) Fuchu(Hiroshima)
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (24phút
    JPY 1.980
    09:46 備後三川 Bingomikawa
  4. 4
    06:27 - 10:22
    3h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:27
    W
    06
    西阿知 Nishiachi
    06:31 06:54
    W
    05
    V
    05
    倉敷 Kurashiki
    JR伯備線 JR Hakubi Line
    Hướng đến 新見 Niimi
    (8phút
    JPY 240
    07:02 07:25
    V
    06
    清音 Kiyone
    井原鉄道井原線 Ibara Railway Ibara Line
    Hướng đến 神辺 Kannabe
    (48phút
    JPY 1.030
    08:13 08:33
    Z
    神辺 Kannabe
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (28phút
    09:01 09:58
    Z
    Z
    府中(広島県) Fuchu(Hiroshima)
    JR福塩線 JR Fukuen Line
    Hướng đến 塩町 Shiomachi
    (24phút
    JPY 680
    10:22 備後三川 Bingomikawa
cntlog