2024/05/26  21:22  khởi hành
1
21:24 - 21:37
13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
21:24 - 21:39
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
21:24 - 21:46
22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:24 - 21:46
22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:24 - 21:37
    13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:24
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (2phút
    JPY 180
    21:26 21:26
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    21:30 21:32
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (5phút
    JPY 170
    21:37
    SA
    17
    飛鳥山 Asukayama
  2. 2
    21:24 - 21:39
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    21:24
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 150
    21:26 21:26
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    21:28 21:30
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (9phút
    JPY 170
    21:39
    SA
    17
    飛鳥山 Asukayama
  3. 3
    21:24 - 21:46
    22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:24
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    21:28 21:34
    JY
    09
    JK
    34
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (5phút
    JPY 170
    21:39 21:39
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    21:41 21:43
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (3phút
    JPY 170
    21:46
    SA
    17
    飛鳥山 Asukayama
  4. 4
    21:24 - 21:46
    22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:24
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 150
    21:26 21:34
    JY
    10
    N
    14
    駒込 Komagome
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 赤羽岩淵 Akabane-iwabuchi
    (5phút
    JPY 180
    21:39 21:39
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    21:41 21:43
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (3phút
    JPY 170
    21:46
    SA
    17
    飛鳥山 Asukayama
cntlog