1
11:53 - 15:15
3h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:53 - 15:43
3h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:35 - 16:31
4h56phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
11:35 - 16:43
5h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:53 - 15:15
    3h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:53
    CG
    04
    各務ヶ原 Kagamigahara
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (16phút
    12:09 12:43
    CG
    07
    CG
    07
    美濃太田 Minoota
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (1h16phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    13:59 14:42 飛騨小坂 Hidaosaka
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (33phút
    JPY 2.310
    15:15 飛騨一ノ宮 Hidaichinomiya
  2. 2
    11:53 - 15:43
    3h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:53
    CG
    04
    各務ヶ原 Kagamigahara
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (16phút
    12:09 12:32
    CG
    07
    CG
    07
    美濃太田 Minoota
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (1h22phút
    13:54 14:37
    CG
    16
    CG
    16
    下呂 Gero
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (1h6phút
    JPY 2.310
    15:43 飛騨一ノ宮 Hidaichinomiya
  3. 3
    11:35 - 16:31
    4h56phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    11:35 各務ヶ原 Kagamigahara
    Đi bộ( 4phút
    11:39 11:46
    KG
    04
    Meiden Kakamigahara
    名鉄各務原線 Meitetsu Kakamigahara Line
    Hướng đến Shin Unuma 
    (11phút
    11:57 12:07
    IY
    15
    IY
    15
    犬山 Inuyama
    名鉄広見線 Meitetsu Hiromi Line
    Hướng đến Shin Kani 
    (20phút
    JPY 570
    12:27 12:27
    HM
    06
    Shin Kani
    Đi bộ( 2phút
    12:29 12:49
    CI
    02
    可児 Kani
    JR太多線 JR Taita Line
    Hướng đến 美濃太田 Minoota
    (8phút
    12:57 13:20
    CI
    00
    CG
    07
    美濃太田 Minoota
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (1h22phút
    14:42 15:25
    CG
    16
    CG
    16
    下呂 Gero
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (1h6phút
    JPY 1.980
    16:31 飛騨一ノ宮 Hidaichinomiya
  4. 4
    11:35 - 16:43
    5h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:35 各務ヶ原 Kagamigahara
    Đi bộ( 4phút
    11:39 11:46
    KG
    04
    Meiden Kakamigahara
    名鉄各務原線 Meitetsu Kakamigahara Line
    Hướng đến Meitetsu Gifu 
    (24phút
    JPY 400
    12:10 12:10
    NH
    60
    Meitetsu Gifu
    Đi bộ( 9phút
    12:19 12:49
    CG
    00
    岐阜 Gifu
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 330
    Ghế Tự do : JPY 1.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.060
    13:09 13:32
    CG
    07
    CG
    07
    美濃太田 Minoota
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (1h22phút
    14:54 15:37
    CG
    16
    CG
    16
    下呂 Gero
    JR高山本線(岐阜-猪谷) JR Takayama Main Line(Gifu-Inotani)
    Hướng đến 高山 Takayama
    (1h6phút
    JPY 2.640
    16:43 飛騨一ノ宮 Hidaichinomiya
cntlog