1
19:42 - 20:06
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:41 - 20:11
30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:42 - 20:13
31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
19:43 - 20:18
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:42 - 20:06
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:42
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (11phút
    JPY 170
    19:53 20:00
    JY
    11
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (6phút
    JPY 180
    20:06
    I
    18
    板橋区役所前 Itabashi-kuyakushomae
  2. 2
    19:41 - 20:11
    30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:41
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (2phút
    19:43 19:43
    G
    15
    上野広小路 Ueno-hirokoji
    Đi bộ( 2phút
    19:45 19:49
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (4phút
    19:53 19:59
    E
    07
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (12phút
    JPY 330
    20:11
    I
    18
    板橋区役所前 Itabashi-kuyakushomae
  3. 3
    19:42 - 20:13
    31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:42
    JY
    05
    上野 Ueno
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (13phút
    JPY 180
    19:55 19:55
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    19:57 19:59
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (4phút
    JPY 170
    20:03 20:03
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    20:07 20:09
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    JPY 180
    20:13
    I
    18
    板橋区役所前 Itabashi-kuyakushomae
  4. 4
    19:43 - 20:18
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:43
    JK
    30
    上野 Ueno
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    19:45 19:50
    JK
    28
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 御茶ノ水 Ochanomizu
    (4phút
    JPY 170
    19:54 20:04
    JB
    17
    I
    11
    水道橋 Suidobashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (14phút
    JPY 220
    20:18
    I
    18
    板橋区役所前 Itabashi-kuyakushomae
cntlog