1
10:43 - 11:13
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:43 - 11:16
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
10:43 - 11:16
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:43 - 11:23
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:43 - 11:13
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:43
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (17phút
    JPY 180
    11:00 11:07
    JY
    11
    I
    15
    Sugamo
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (6phút
    JPY 180
    11:13
    I
    18
    Itabashi-kuyakushomae
  2. 2
    10:43 - 11:16
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:43
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (15phút
    JPY 180
    10:58 10:58
    JY
    12
    Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    11:00 11:02
    SA
    23
    Otsuka-ekimae
    Toden Arakawa Line
    Hướng đến  Minowabashi
    (4phút
    JPY 170
    11:06 11:06
    SA
    20
    Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    11:10 11:12
    I
    16
    Nishi-sugamo
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (4phút
    JPY 180
    11:16
    I
    18
    Itabashi-kuyakushomae
  3. 3
    10:43 - 11:16
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:43
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (5phút
    10:48 10:57
    JY
    17
    JA
    11
    Shinjuku
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Omiya(Saitama)
    (8phút
    JPY 180
    11:05 11:05
    JA
    13
    Itabashi
    Đi bộ( 7phút
    11:12 11:14
    I
    17
    Shin-itabashi
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (2phút
    JPY 180
    11:16
    I
    18
    Itabashi-kuyakushomae
  4. 4
    10:43 - 11:23
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:43
    JY
    19
    Harajuku
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (2phút
    JPY 150
    10:45 10:58
    JY
    20
    JA
    10
    Shibuya
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Omiya(Saitama)
    (14phút
    JPY 180
    11:12 11:12
    JA
    13
    Itabashi
    Đi bộ( 7phút
    11:19 11:21
    I
    17
    Shin-itabashi
    Toei Mita Line
    Hướng đến  Nishi-takashimadaira
    (2phút
    JPY 180
    11:23
    I
    18
    Itabashi-kuyakushomae
cntlog