1
16:57 - 18:00
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:57 - 18:03
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
16:57 - 18:05
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:57 - 18:11
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:57 - 18:00
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:57
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    17:10 17:22
    U
    01
    JT
    02
    Shimbashi
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (24phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:46 17:56
    JT
    05
    TY
    21
    Yokohama
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    JPY 140
    18:00
    TY
    20
    Tammachi
  2. 2
    16:57 - 18:03
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:57
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    17:10 17:21
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (20phút
    JPY 350
    17:47 17:59
    KK
    37
    TY
    21
    Yokohama
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    JPY 140
    18:03
    TY
    20
    Tammachi
  3. 3
    16:57 - 18:05
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:57
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    17:10 17:24
    U
    01
    JO
    18
    Shimbashi
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Zushi
    (27phút
    JPY 490
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:51 18:01
    JO
    13
    TY
    21
    Yokohama
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    JPY 140
    18:05
    TY
    20
    Tammachi
  4. 4
    16:57 - 18:11
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:57
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (11phút
    JPY 260
    17:08 17:08
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    17:11 17:14
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (11phút
    JPY 340
    17:25 17:34
    R
    07
    JK
    19
    Oimachi
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Kamata(Tokyo)
    (23phút
    JPY 310
    17:57 18:07
    JK
    12
    TY
    21
    Yokohama
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    JPY 140
    18:11
    TY
    20
    Tammachi
cntlog