2024/11/15  11:29  khởi hành
1
11:32 - 12:05
33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:32 - 12:21
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:32 - 12:24
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:32 - 12:28
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:32 - 12:05
    33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:32
    T
    02
    発寒南 Hassamuminami
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    JPY 210
    11:34 11:34
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    11:47 12:02
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (3phút
    JPY 200
    12:05
    S
    04
    発寒中央 Hassamuchuo
  2. 2
    11:32 - 12:21
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:32
    T
    02
    発寒南 Hassamuminami
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (13phút
    11:45 11:50
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 290
    11:52 11:52
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    11:57 12:12 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (9phút
    JPY 250
    12:21
    S
    04
    発寒中央 Hassamuchuo
  3. 3
    11:32 - 12:24
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:32
    T
    02
    発寒南 Hassamuminami
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    JPY 210
    11:34 11:34
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    11:47 11:52
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (5phút
    JPY 290
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    11:57 12:15
    S
    07
    S
    07
    手稲 Teine
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (9phút
    JPY 250
    12:24
    S
    04
    発寒中央 Hassamuchuo
  4. 4
    11:32 - 12:28
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:32
    T
    02
    発寒南 Hassamuminami
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (13phút
    11:45 11:55
    T
    09
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    JPY 290
    11:57 11:57
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    12:04 12:19 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (9phút
    JPY 250
    12:28
    S
    04
    発寒中央 Hassamuchuo
cntlog