1
01:10 - 01:41
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:13 - 02:00
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:10 - 02:00
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:10 - 01:41
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:10 Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    01:23 01:38
    S
    03
    Kotoni(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (3phút
    JPY 200
    01:41
    S
    04
    Hassamuchuo
  2. 2
    01:13 - 02:00
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:13
    T
    03
    Kotoni(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Odori
    (11phút
    01:24 01:29
    T
    09
    N
    07
    Odori
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 250
    01:31 01:31
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    01:36 01:51 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (9phút
    JPY 250
    02:00
    S
    04
    Hassamuchuo
  3. 3
    01:10 - 02:00
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:10 Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    01:23 01:28
    S
    03
    Kotoni(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (5phút
    JPY 290
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    01:33 01:51
    S
    07
    S
    07
    Teine
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (9phút
    JPY 250
    02:00
    S
    04
    Hassamuchuo
cntlog