1
07:21 - 07:50
29phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:21 - 08:09
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:24 - 08:13
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:21 - 07:50
    29phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:21 Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    07:26 07:41 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (9phút
    JPY 250
    07:50
    S
    04
    Hassamuchuo
  2. 2
    07:21 - 08:09
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:21 Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    07:26 07:31 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (11phút
    JPY 340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    07:42 08:00
    S
    07
    S
    07
    Teine
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (9phút
    JPY 250
    08:09
    S
    04
    Hassamuchuo
  3. 3
    07:24 - 08:13
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:24
    N
    06
    Sapporo(Sapporo Subway)
    Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến  Odori
    (2phút
    07:26 07:31
    N
    07
    T
    09
    Odori
    Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến  Miyanosawa
    (11phút
    JPY 250
    07:42 07:42
    T
    03
    Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    07:55 08:10
    S
    03
    Kotoni(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (3phút
    JPY 200
    08:13
    S
    04
    Hassamuchuo
cntlog