2025/08/11  02:49  khởi hành
1
03:04 - 03:37
33phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
02:54 - 03:36
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
02:54 - 03:41
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:04 - 03:37
    33phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    03:04
    S
    14
    Minamiotaru
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (33phút
    JPY 640
    03:37
    S
    05
    Hassamu
  2. 2
    02:54 - 03:36
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:54
    S
    14
    Minamiotaru
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    03:12 03:30
    S
    07
    S
    07
    Teine
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (6phút
    JPY 640
    03:36
    S
    05
    Hassamu
  3. 3
    02:54 - 03:41
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:54
    S
    14
    Minamiotaru
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (23phút
    JPY 640
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    03:17 03:35
    S
    03
    S
    03
    Kotoni(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (6phút
    JPY 250
    03:41
    S
    05
    Hassamu
cntlog