2024/06/21  04:11  khởi hành
1
04:26 - 11:54
7h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
04:26 - 12:44
8h18phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
3
04:26 - 13:36
9h10phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:26 - 13:41
9h15phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:26 - 11:54
    7h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:26
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (9phút
    JPY 520
    04:35 05:35
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    06:50 08:37 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-秋田空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (1h0phút
    JPY 30.350
    09:37 10:10
    秋田空港 Akita Airport
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (40phút
    JPY 950
    10:50 11:18 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (36phút
    JPY 510
    11:54 八郎潟 Hachirogata
  2. 2
    04:26 - 12:44
    8h18phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    04:26
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (28phút
    JPY 650
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    04:54 04:54
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    04:58 05:01
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    05:09 05:09
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    05:13 05:18
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    05:31 05:40
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    05:43 06:58 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-仙台空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    08:08 08:26 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    08:49 09:24 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (2h16phút
    Ghế Tự do : JPY 4.960
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.620
    11:40 12:08 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (36phút
    JPY 6.050
    12:44 八郎潟 Hachirogata
  3. 3
    04:26 - 13:36
    9h10phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:26
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    (9phút
    JPY 520
    04:35 05:31
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h55phút
    JPY 51.000
    07:26 10:01 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-秋田空港) Airline(Shinchitose Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (55phút
    JPY 30.450
    10:56 11:29
    秋田空港 Akita Airport
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田 Akita
    (40phút
    JPY 950
    12:09 12:32 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (4phút
    12:36 13:04 泉外旭川 Izumi-Sotoasahikawa
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (32phút
    JPY 510
    13:36 八郎潟 Hachirogata
  4. 4
    04:26 - 13:41
    9h15phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:26
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (30phút
    JPY 650
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    04:56 04:56
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    05:00 05:03
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    05:17 05:38
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.810
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.680
    08:12 08:49 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (3h48phút
    Ghế Tự do : JPY 8.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.080
    12:37 13:05 秋田 Akita
    JR奥羽本線(秋田-青森) JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến 弘前 Hirosaki
    (36phút
    JPY 14.740
    13:41 八郎潟 Hachirogata
cntlog