2024/06/25  01:36  khởi hành
1
01:38 - 02:23
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
01:38 - 02:27
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:38 - 02:30
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
01:38 - 02:30
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:38 - 02:23
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:38
    C
    11
    大阪港 Osakako
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (14phút
    01:52 01:57
    C
    18
    T
    23
    谷町四丁目 Tanimachi 4 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (26phút
    JPY 390
    02:23
    T
    36
    八尾南 Yaominami
  2. 2
    01:38 - 02:27
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:38
    C
    11
    大阪港 Osakako
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (4phút
    JPY 240
    01:42 01:48
    C
    13
    O
    15
    弁天町 Bentencho
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (10phút
    JPY 170
    01:58 02:08
    O
    01
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (19phút
    JPY 290
    02:27
    T
    36
    八尾南 Yaominami
  3. 3
    01:38 - 02:30
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:38
    C
    11
    大阪港 Osakako
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (9phút
    01:47 01:52
    C
    15
    S
    13
    阿波座 Awaza
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (9phút
    02:01 02:07
    S
    18
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (23phút
    JPY 390
    02:30
    T
    36
    八尾南 Yaominami
  4. 4
    01:38 - 02:30
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:38
    C
    11
    大阪港 Osakako
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (4phút
    JPY 240
    01:42 01:52
    C
    13
    O
    15
    弁天町 Bentencho
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (9phút
    JPY 170
    02:01 02:11
    O
    01
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 八尾南 Yaominami
    (19phút
    JPY 290
    02:30
    T
    36
    八尾南 Yaominami
cntlog