1
02:21 - 07:50
5h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
02:21 - 07:53
5h32phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
02:21 - 10:05
7h44phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. bus
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
02:21 - 10:30
8h9phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:21 - 07:50
    5h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:21
    B
    12
    弘明寺(横浜市営) Gumyoji(Yokohama Subway)
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (3phút
    JPY 210
    02:24 02:37
    B
    11
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (42phút
    JPY 460
    03:19 03:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:21 04:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    05:56 06:12
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    06:29 07:03
    U
    00
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(松山-内子) JR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)
    Hướng đến 伊予市 Iyoshi
    (47phút
    JPY 1.430
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    07:50
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
  2. 2
    02:21 - 07:53
    5h32phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:21
    B
    12
    弘明寺(横浜市営) Gumyoji(Yokohama Subway)
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (3phút
    JPY 210
    02:24 02:37
    B
    11
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (20phút
    02:57 03:10
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 460
    03:22 03:22
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:24 04:39 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-松山空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (1h20phút
    JPY 39.400
    05:59 06:15
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    06:32 07:06
    U
    00
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(松山-内子) JR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)
    Hướng đến 伊予市 Iyoshi
    (47phút
    JPY 1.430
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    07:53
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
  3. 3
    02:21 - 10:05
    7h44phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. bus
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    02:21
    B
    12
    弘明寺(横浜市営) Gumyoji(Yokohama Subway)
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến あざみ野 Azamino
    (10phút
    JPY 250
    02:31 02:39
    B
    18
    JK
    11
    桜木町 Sakuragicho
    JR根岸線 JR Negishi Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (26phút
    JPY 410
    03:05 03:14
    JK
    19
    R
    07
    大井町 Oimachi
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (5phút
    JPY 210
    03:19 03:19
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    03:26 03:30
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    03:44 03:44
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    03:46 04:40 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    05:55 07:21 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    08:11 08:27
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    08:44 09:18
    U
    00
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(松山-内子) JR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)
    Hướng đến 伊予市 Iyoshi
    (47phút
    JPY 1.430
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    10:05
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
  4. 4
    02:21 - 10:30
    8h9phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:21
    B
    12
    弘明寺(横浜市営) Gumyoji(Yokohama Subway)
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (3phút
    JPY 210
    02:24 02:37
    B
    11
    KK
    44
    上大岡 Kamiooka
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (20phút
    02:57 03:10
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 460
    03:22 03:22
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    03:24 04:18 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 27.750
    05:33 06:59 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-松山空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (50phút
    JPY 20.950
    07:49 08:05
    松山空港 Matsuyama Airport
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến Dogoonsen 
    (17phút
    JPY 700
    08:22 09:05
    U
    00
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    JR予讃線(松山-内子) JR Yosan Line(Matsuyama-Uchiko)
    Hướng đến 伊予市 Iyoshi
    (1h25phút
    JPY 1.430
    10:30
    U
    18
    八幡浜 Yawatahama
cntlog