1
17:06 - 20:58
3h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:06 - 21:38
4h32phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
17:06 - 21:41
4h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
17:06 - 21:44
4h38phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:06 - 20:58
    3h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:06
    H
    04
    Nakamurakoen
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Nagoya
    (7phút
    JPY 240
    17:13 17:31
    H
    08
    Nagoya
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h6phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.930
    Ghế Tự do : JPY 7.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.680
    20:29 20:42
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (16phút
    JPY 10.670
    20:58
    JA
    22
    Yahata
  2. 2
    17:06 - 21:38
    4h32phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:06
    H
    04
    Nakamurakoen
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Nagoya
    (7phút
    JPY 240
    17:13 17:13
    H
    08
    Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    17:16 17:23
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Meitetsu Ichinomiya
    (10phút
    JPY 330
    17:33 17:44
    IY
    04
    Nishiharu
    Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến  Nagoya Airport
    (15phút
    JPY 400
    17:59 18:53 Nagoya Airport
    Airline(Nagoya Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h15phút
    JPY 34.150
    20:08 20:20
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    20:25 20:49
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (20phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    21:09 21:22
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (16phút
    JPY 280
    21:38
    JA
    22
    Yahata
  3. 3
    17:06 - 21:41
    4h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    17:06
    H
    04
    Nakamurakoen
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Nagoya
    (7phút
    JPY 240
    17:13 17:13
    H
    08
    Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    17:16 17:31
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Higashi Okazaki
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    17:59 18:46
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 34.150
    20:13 20:25
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    20:30 20:49
    K
    11
    Hakata
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (18phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    21:07 21:25
    JA
    28
    Kokura(Fukuoka)
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (16phút
    JPY 280
    21:41
    JA
    22
    Yahata
  4. 4
    17:06 - 21:44
    4h38phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    17:06
    H
    04
    Nakamurakoen
    Nagoya City Subway Higashiyama Line
    Hướng đến  Nagoya
    (7phút
    JPY 240
    17:13 17:13
    H
    08
    Nagoya
    Đi bộ( 3phút
    17:16 17:23
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến  Meitetsu Ichinomiya
    (10phút
    JPY 330
    17:33 17:44
    IY
    04
    Nishiharu
    Bus(Nagoya Airport-Nishiharu)
    Hướng đến  Nagoya Airport
    (15phút
    JPY 400
    17:59 18:53 Nagoya Airport
    Airline(Nagoya Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h15phút
    JPY 34.150
    20:08 20:20
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    20:25 20:47
    K
    11
    Hakata
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 600
    Ghế Tự do : JPY 1.330
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.100
    21:27 21:40
    JA
    21
    JA
    21
    Kurosaki
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Kokura(Fukuoka)
    (4phút
    JPY 1.130
    21:44
    JA
    22
    Yahata
cntlog