1
22:43 - 01:12
2h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:43 - 01:13
2h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:40 - 01:27
2h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:40 - 01:31
2h51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:43 - 01:12
    2h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:43
    JU
    06
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:10 23:33
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h22phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    00:55 00:55 浜松 Hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    01:02 01:08
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 西鹿島 Nishikajima
    (4phút
    JPY 140
    01:12
    ET
    04
    八幡(静岡県) Hachiman
  2. 2
    22:43 - 01:13
    2h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:43
    JU
    06
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:19 23:41
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h15phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    00:56 00:56 浜松 Hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    01:03 01:09
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 西鹿島 Nishikajima
    (4phút
    JPY 140
    01:13
    ET
    04
    八幡(静岡県) Hachiman
  3. 3
    22:40 - 01:27
    2h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:40
    JK
    46
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (2phút
    JPY 150
    22:42 23:01
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (25phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.090
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    23:26 23:48 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h22phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    01:10 01:10 浜松 Hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    01:17 01:23
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 西鹿島 Nishikajima
    (4phút
    JPY 140
    01:27
    ET
    04
    八幡(静岡県) Hachiman
  4. 4
    22:40 - 01:31
    2h51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:40
    JK
    46
    さいたま新都心 Saitama-Shintoshin
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (56phút
    23:36 23:59
    JK
    20
    品川 Shinagawa
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h15phút
    JPY 5.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 3.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.590
    01:14 01:14 浜松 Hamamatsu
    Đi bộ( 7phút
    01:21 01:27
    ET
    01
    新浜松 Shin-hamamatsu
    遠州鉄道 Enshu Railway
    Hướng đến 西鹿島 Nishikajima
    (4phút
    JPY 140
    01:31
    ET
    04
    八幡(静岡県) Hachiman
cntlog