1
07:20 - 07:48
28phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:21 - 07:53
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
07:21 - 07:53
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
07:20 - 07:54
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:20 - 07:48
    28phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:20
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (28phút
    JPY 220
    07:48
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
  2. 2
    07:21 - 07:53
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:21
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (19phút
    07:40 07:46
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    07:53
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
  3. 3
    07:21 - 07:53
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:21
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
    広島電鉄(広島駅-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hiroshimako)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (19phút
    07:40 07:46
    H
    3
    M
    3
    的場町 Matobacho
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (7phút
    JPY 220
    07:53
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
  4. 4
    07:20 - 07:54
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:20
    U
    11
    県病院前 Kembyoin-mae
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (24phút
    07:44 07:50
    M
    9
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (4phút
    JPY 220
    07:54
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
cntlog