1
07:09 - 11:30
4h21phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
2
07:10 - 11:46
4h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:10 - 11:46
4h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:09 - 11:51
4h42phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:09 - 11:30
    4h21phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:09
    H
    13
    茅場町 Kayabacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (6phút
    07:15 07:21
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    07:48 07:48
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:50 08:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 38.000
    10:08 10:24
    広島空港 Hiroshima Airport
    連絡バス(広島空港-広島) Bus(Hiroshima Airport-Hiroshima)
    Hướng đến 紙屋町西 Kamiyachonishi
    (38phút
    JPY 1.450
    11:02 11:10 中筋 Nakasuji
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (12phút
    JPY 320
    11:22 11:22 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    11:23 11:26
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (4phút
    JPY 220
    11:30
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
  2. 2
    07:10 - 11:46
    4h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:10
    T
    11
    茅場町 Kayabacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (3phút
    JPY 180
    07:13 07:13
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    07:23 07:33 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    JPY 11.880
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 8.080
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.340
    11:26 11:26 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    11:33 11:36
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (10phút
    JPY 220
    11:46
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
  3. 3
    07:10 - 11:46
    4h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:10
    T
    11
    茅場町 Kayabacho
    東京メトロ東西線 Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (3phút
    JPY 180
    07:13 07:13
    T
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 10phút
    07:23 07:33 東京 Tokyo
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h34phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h19phút
    JPY 11.880
    Ghế Đặt Trước : JPY 6.500
    Ghế Tự do : JPY 8.080
    Khoang Hạng Nhất : JPY 15.340
    11:26 11:26 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    11:33 11:36
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (10phút
    JPY 220
    11:46
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
  4. 4
    07:09 - 11:51
    4h42phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:09
    H
    13
    茅場町 Kayabacho
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (6phút
    07:15 07:21
    H
    10
    A
    11
    東銀座 Higashi-ginza
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (8phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    07:48 07:48
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    07:50 08:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-広島空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hiroshima Airport)
    Hướng đến 広島空港 Hiroshima Airport
    (1h15phút
    JPY 38.000
    10:08 10:28
    広島空港 Hiroshima Airport
    連絡バス(広島空港-白市) Bus(Hiroshima Airport-Shiraichi)
    Hướng đến 白市 Shiraichi
    (14phút
    JPY 400
    10:42 10:52
    G
    12
    白市 Shiraichi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (42phút
    JPY 770
    11:34 11:34
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    11:38 11:41
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (10phút
    JPY 220
    11:51
    M
    7
    八丁堀(広島県) Hatchobori(Hiroshima)
cntlog