1
13:35 - 14:28
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:35 - 14:31
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
13:35 - 14:34
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
13:35 - 14:37
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:35 - 14:28
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:35
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    13:48 13:59
    U
    01
    A
    10
    Shimbashi
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (13phút
    14:18 14:26
    KK
    20
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (2phút
    JPY 280
    14:28
    KK
    27
    Hatchonawate
  2. 2
    13:35 - 14:31
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:35
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    13:48 14:00
    U
    01
    JT
    02
    Shimbashi
    JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến  Odawara
    (16phút
    JPY 320
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    14:16 14:16
    JT
    04
    Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    14:24 14:29
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    14:31
    KK
    27
    Hatchonawate
  3. 3
    13:35 - 14:34
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:35
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    13:48 13:56
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (4phút
    JPY 150
    14:00 14:00
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    14:04 14:07
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (9phút
    14:18 14:26
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (8phút
    JPY 280
    14:34
    KK
    27
    Hatchonawate
  4. 4
    13:35 - 14:37
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:35
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (12phút
    JPY 330
    13:47 13:59
    U
    02
    E
    19
    Shiodome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Daimon(Tokyo)
    (2phút
    14:01 14:08
    E
    20
    A
    09
    Daimon(Tokyo)
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (4phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (15phút
    14:27 14:35
    KK
    20
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (2phút
    JPY 280
    14:37
    KK
    27
    Hatchonawate
cntlog