2024/06/23  04:19  khởi hành
1
04:29 - 05:04
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:29 - 05:04
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
04:29 - 05:28
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
04:29 - 05:38
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:29 - 05:04
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:29
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (16phút
    JPY 550
    04:45 04:53
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (11phút
    JPY 190
    05:04
    SL
    05
    八柱 Yabashira
  2. 2
    04:29 - 05:04
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    04:29
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (23phút
    JPY 670
    04:52 05:00
    HS
    05
    JM
    13
    東松戸 Higashi-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (2phút
    JPY 150
    05:02 05:02
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    Đi bộ( 2phút
    05:04 八柱 Yabashira
  3. 3
    04:29 - 05:28
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:29
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (4phút
    JPY 280
    04:33 04:56
    HS
    14
    HS
    14
    印旛日本医大 Imba-nihon-idai
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (13phút
    JPY 620
    05:09 05:17
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (11phút
    JPY 190
    05:28
    SL
    05
    八柱 Yabashira
  4. 4
    04:29 - 05:38
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    04:29
    HS
    13
    印西牧の原 Inzai-makinohara
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (16phút
    JPY 550
    04:45 04:54
    HS
    08
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (12phút
    JPY 210
    05:06 05:13
    TD
    35
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    05:16 05:24
    JB
    30
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (12phút
    JPY 230
    05:36 05:36
    JM
    14
    新八柱 Shin-Yahashira
    Đi bộ( 2phút
    05:38 八柱 Yabashira
cntlog