2024/11/15  11:43  khởi hành
1
11:59 - 13:09
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
11:59 - 13:18
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
11:59 - 13:37
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:59 - 13:51
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:59 - 13:09
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:59 光の森 Hikarinomori
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (25phút
    12:24 12:39 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    12:51 13:04 新八代 Shin-yatsushiro
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (5phút
    JPY 1.130
    13:09 八代 Yatsushiro
  2. 2
    11:59 - 13:18
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:59 光の森 Hikarinomori
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (25phút
    12:24 12:37 熊本 Kumamoto
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (41phút
    JPY 1.130
    13:18 八代 Yatsushiro
  3. 3
    11:59 - 13:37
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:59 光の森 Hikarinomori
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (16phút
    JPY 260
    12:15 12:15 Shin-suizenji
    Đi bộ( 3phút
    12:18 12:22 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (21phút
    JPY 180
    12:43 12:43 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    12:46 12:56 熊本 Kumamoto
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 八代 Yatsushiro
    (41phút
    JPY 760
    13:37 八代 Yatsushiro
  4. 4
    11:59 - 13:51
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:59 光の森 Hikarinomori
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (16phút
    JPY 260
    12:15 12:15 Shin-suizenji
    Đi bộ( 3phút
    12:18 12:25 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (28phút
    JPY 180
    12:53 12:53
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    Đi bộ( 3phút
    12:56 13:06 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (45phút
    JPY 760
    13:51 八代 Yatsushiro
cntlog