1
16:48 - 17:59
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:48 - 18:04
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
16:48 - 18:06
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:48 - 18:07
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:48 - 17:59
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:48
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (6phút
    JPY 260
    16:54 16:54
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    16:57 17:00
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (4phút
    JPY 280
    17:04 17:17
    R
    01
    JE
    05
    Shin-kiba
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (17phút
    JPY 320
    17:34 17:44
    JM
    10
    TR
    01
    Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến  Toyo-katsutadai
    (15phút
    JPY 520
    17:59
    TR
    06
    Yachiyo-Midorigaoka
  2. 2
    16:48 - 18:04
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:48
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (14phút
    JPY 330
    17:02 17:11
    U
    16
    Y
    22
    Toyosu
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Wakoshi
    (2phút
    17:13 17:20
    Y
    21
    E
    16
    Tsukishima
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Ryogoku(Oedo Line)
    (2phút
    JPY 290
    17:22 17:32
    E
    15
    T
    12
    Monzen-nakacho
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Nishi-Funabashi
    (17phút
    JPY 260
    thông qua đào tạo
    T
    23
    TR
    01
    Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến  Toyo-katsutadai
    (15phút
    JPY 520
    18:04
    TR
    06
    Yachiyo-Midorigaoka
  3. 3
    16:48 - 18:06
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:48
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    17:06 17:15
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Ginza
    (5phút
    17:20 17:30
    G
    11
    T
    10
    Nihombashi
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Nishi-Funabashi
    (21phút
    JPY 300
    thông qua đào tạo
    T
    23
    TR
    01
    Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến  Toyo-katsutadai
    (15phút
    JPY 520
    18:06
    TR
    06
    Yachiyo-Midorigaoka
  4. 4
    16:48 - 18:07
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:48
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (17phút
    JPY 390
    17:05 17:17
    U
    02
    E
    19
    Shiodome
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Ryogoku(Oedo Line)
    (8phút
    17:25 17:35
    E
    15
    T
    12
    Monzen-nakacho
    Tokyo Metro Tozai Line
    Hướng đến  Nishi-Funabashi
    (17phút
    JPY 410
    thông qua đào tạo
    T
    23
    TR
    01
    Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến  Toyo-katsutadai
    (15phút
    JPY 520
    18:07
    TR
    06
    Yachiyo-Midorigaoka
cntlog