1
01:54 - 05:08
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:54 - 05:44
3h50phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
01:54 - 05:53
3h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
01:54 - 06:02
4h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:54 - 05:08
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:54 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (15phút
    JPY 380
    02:09 02:17
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (19phút
    JPY 240
    02:36 03:17
    HK
    56
    G
    56
    宝塚 Takarazuka
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h51phút
    JPY 2.310
    Ghế Tự do : JPY 2.390
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.660
    05:08 八鹿 Yoka
  2. 2
    01:54 - 05:44
    3h50phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    01:54 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (6phút
    JPY 250
    02:00 02:00 千里中央(大阪モノレール) Senrichuo(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 5phút
    02:05 02:08
    M
    08
    Senrichuo(Kita Osaka Kyuko Railway)
    北大阪急行電鉄 Kitaosaka Kyuko-Dentetsu
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (9phút
    JPY 140
    thông qua đào tạo
    M
    11
    M
    11
    江坂 Esaka
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    02:21 02:42
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    03:16 03:34
    J
    姫路 Himeji
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 寺前 Tera-mae
    (1h26phút
    05:00 05:31 和田山 Wadayama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (13phút
    JPY 3.080
    05:44 八鹿 Yoka
  3. 3
    01:54 - 05:53
    3h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:54 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 250
    01:57 01:57 宇野辺 Unobe
    Đi bộ( 20phút
    02:17 02:24
    A
    41
    茨木 Ibaraki
    02:33 02:51
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    03:25 03:43
    J
    姫路 Himeji
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 寺前 Tera-mae
    (1h26phút
    05:09 05:40 和田山 Wadayama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến Toyooka(Hyogo) 
    (13phút
    JPY 3.410
    05:53 八鹿 Yoka
  4. 4
    01:54 - 06:02
    4h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:54 万博記念公園(大阪府) Bampakukinenkoen(Osaka)
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 250
    01:57 01:57 宇野辺 Unobe
    Đi bộ( 20phút
    02:17 02:24
    A
    41
    茨木 Ibaraki
    02:33 02:51
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    03:25 04:46
    J
    姫路 Himeji
    JR播但線 JR Bantan Line
    Hướng đến 寺前 Tera-mae
    (1h16phút
    JPY 3.410
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    06:02 八鹿 Yoka
cntlog