1
23:19 - 00:22
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:18 - 00:22
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:18 - 00:30
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:21 - 00:46
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:19 - 00:22
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:19
    JA
    26
    Omiya(Saitama)
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (12phút
    23:31 23:41
    JA
    21
    JM
    26
    Musashi-Urawa
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Fuchuhommachi
    (22phút
    JPY 490
    00:03 00:03
    JM
    32
    Shin-Kodaira
    Đi bộ( 10phút
    00:13 00:18
    ST
    03
    Ome-Kaido
    Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến  Hagiyama
    (2phút
    thông qua đào tạo
    ST
    04
    ST
    04
    Hagiyama
    Seibu Tamako Line(Hagiyama-Tamako)
    Hướng đến  Tamako
    (2phút
    JPY 160
    00:22
    ST
    05
    Yasaka(Tokyo)
  2. 2
    23:18 - 00:22
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:18
    JK
    47
    Omiya(Saitama)
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Akabane
    (12phút
    23:30 23:38
    JK
    42
    JM
    25
    Minami-Urawa
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (25phút
    JPY 490
    00:03 00:03
    JM
    32
    Shin-Kodaira
    Đi bộ( 10phút
    00:13 00:18
    ST
    03
    Ome-Kaido
    Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến  Hagiyama
    (2phút
    thông qua đào tạo
    ST
    04
    ST
    04
    Hagiyama
    Seibu Tamako Line(Hagiyama-Tamako)
    Hướng đến  Tamako
    (2phút
    JPY 160
    00:22
    ST
    05
    Yasaka(Tokyo)
  3. 3
    23:18 - 00:30
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:18
    JK
    47
    Omiya(Saitama)
    JR Keihintohoku Line
    Hướng đến  Akabane
    (12phút
    23:30 23:38
    JK
    42
    JM
    25
    Minami-Urawa
    JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến  Musashi-Urawa
    (28phút
    00:06 00:11
    JM
    33
    JC
    17
    Nishi-Kokubunji
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Shinjuku
    (2phút
    JPY 580
    00:13 00:21
    JC
    16
    ST
    01
    Kokubunji
    Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến  Hagiyama
    (7phút
    thông qua đào tạo
    ST
    04
    ST
    04
    Hagiyama
    Seibu Tamako Line(Hagiyama-Tamako)
    Hướng đến  Tamako
    (2phút
    JPY 190
    00:30
    ST
    05
    Yasaka(Tokyo)
  4. 4
    23:21 - 00:46
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:21
    JU
    07
    Omiya(Saitama)
    JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến  Ueno
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:35 23:42
    JU
    04
    JA
    15
    Akabane
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Shinjuku
    (13phút
    23:55 00:09
    JA
    11
    JC
    05
    Shinjuku
    JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến  Hachioji
    (20phút
    JPY 580
    00:29 00:37
    JC
    16
    ST
    01
    Kokubunji
    Seibu Tamako Line(Kokubunji-Hagiyama)
    Hướng đến  Hagiyama
    (7phút
    thông qua đào tạo
    ST
    04
    ST
    04
    Hagiyama
    Seibu Tamako Line(Hagiyama-Tamako)
    Hướng đến  Tamako
    (2phút
    JPY 190
    00:46
    ST
    05
    Yasaka(Tokyo)
cntlog