2024/11/11  05:21  khởi hành
1
05:36 - 05:59
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:36 - 06:21
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:36 - 06:26
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:36 - 05:59
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:36
    H
    02
    苗穂 Naebo
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (6phút
    05:42 05:55
    S
    02
    S
    02
    桑園 Soen
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến Tobetsu 
    (4phút
    JPY 250
    05:59
    G
    03
    八軒 Hachiken
  2. 2
    05:36 - 06:21
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:36
    H
    02
    苗穂 Naebo
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (3phút
    JPY 200
    05:39 05:39 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    05:44 05:47
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 北24条 Kita-Nijuyojo
    (8phút
    JPY 250
    05:55 05:55
    N
    01
    麻生 Asabu
    Đi bộ( 10phút
    06:05 06:15
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (6phút
    JPY 250
    06:21
    G
    03
    八軒 Hachiken
  3. 3
    05:36 - 06:26
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:36
    H
    02
    苗穂 Naebo
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (11phút
    JPY 290
    05:47 05:55
    H
    05
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (9phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    06:04 06:19 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (7phút
    JPY 340
    06:26
    G
    03
    八軒 Hachiken
cntlog