1
10:30 - 11:27
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:40 - 11:42
1h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:30 - 11:49
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:30 - 11:59
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:30 - 11:27
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:30
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    11:10 11:23
    S
    02
    S
    02
    桑園 Soen
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến Tobetsu 
    (4phút
    JPY 1.310
    11:27
    G
    03
    八軒 Hachiken
  2. 2
    10:40 - 11:42
    1h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:40
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    (25phút
    JPY 1.300
    11:05 11:12
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 福住 Fukuzumi
    (6phút
    JPY 250
    11:18 11:18
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    11:25 11:35 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (7phút
    JPY 250
    11:42
    G
    03
    八軒 Hachiken
  3. 3
    10:30 - 11:49
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:30
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    11:07 11:07 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    11:12 11:15
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 北24条 Kita-Nijuyojo
    (8phút
    JPY 250
    11:23 11:23
    N
    01
    麻生 Asabu
    Đi bộ( 10phút
    11:33 11:43
    G
    05
    新琴似 Shin-kotoni
    JR札沼線〔学園都市線〕 JR Sassho Line[Gakuentoshi Line]
    Hướng đến 桑園 Soen
    (6phút
    JPY 250
    11:49
    G
    03
    八軒 Hachiken
  4. 4
    10:30 - 11:59
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:30
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 南千歳 Minamichitose
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:58 10:58
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    Đi bộ( 3phút
    11:01 11:04
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    11:23 11:33
    T
    09
    H
    08
    大通 Odori
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (2phút
    JPY 330
    11:35 11:35
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    11:42 11:52 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (7phút
    JPY 250
    11:59
    G
    03
    八軒 Hachiken
cntlog