2025/08/09  04:12  khởi hành
1
04:19 - 05:16
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:18 - 05:34
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:19 - 05:38
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
04:19 - 05:50
1h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:19 - 05:16
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:19
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (44phút
    05:03 05:12
    SY
    35
    SY
    35
    Oshio
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (4phút
    JPY 920
    05:16
    SY
    37
    Yaka
  2. 2
    04:18 - 05:34
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:18
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Kosokukobe
    (2phút
    JPY 130
    04:20 04:20
    HS
    35
    Kosokukobe
    Đi bộ( 5phút
    04:25 04:32
    A
    63
    Kobe(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (36phút
    JPY 990
    05:08 05:08
    A
    85
    Himeji
    Đi bộ( 6phút
    05:14 05:20
    SY
    43
    San'yohimeji
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (14phút
    JPY 310
    05:34
    SY
    37
    Yaka
  3. 3
    04:19 - 05:38
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:19
    KB
    01
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway Namboku Line
    Hướng đến  Minatogawa
    (1phút
    JPY 130
    04:20 04:20
    KB
    02
    Minatogawa
    Đi bộ( 2phút
    04:22 04:25
    S
    06
    Minatogawakoen
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (7phút
    JPY 240
    04:32 04:52
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.690
    05:11 05:11 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    05:18 05:24
    SY
    43
    San'yohimeji
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yoakashi
    (14phút
    JPY 310
    05:38
    SY
    37
    Yaka
  4. 4
    04:19 - 05:50
    1h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:19
    HS
    36
    Shinkaichi
    Kobekosoku Railway(Sannomiya-Nishidai)
    Hướng đến  Nishidai(Hyogo)
    (15phút
    JPY 430
    04:34 04:34
    SY
    11
    San'yotarumi
    Đi bộ( 2phút
    04:36 04:40
    A
    70
    Tarumi(Hyogo)
    JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến  Himeji
    (9phút
    JPY 190
    04:49 04:49
    A
    73
    Akashi
    Đi bộ( 2phút
    04:51 04:57
    SY
    17
    San'yoakashi
    Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến  San'yohimeji
    (53phút
    JPY 690
    05:50
    SY
    37
    Yaka
cntlog