1
10:42 - 11:53
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
10:42 - 11:58
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:42 - 11:58
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:42 - 11:59
1h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:42 - 11:53
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:42
    HS
    31
    春日野道(阪神線) Kasuganomichi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    10:44 10:44
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:46 10:53
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (16phút
    JPY 410
    11:09 11:09
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    11:11 11:18
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (22phút
    11:40 11:49
    SY
    35
    SY
    35
    大塩 Oshio
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (4phút
    JPY 690
    11:53
    SY
    37
    八家 Yaka
  2. 2
    10:42 - 11:58
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:42
    HS
    31
    春日野道(阪神線) Kasuganomichi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (4phút
    JPY 160
    thông qua đào tạo
    HS
    33
    HS
    33
    元町〔阪神線〕 Motomachi(Hanshin Line)
    10:49 10:59
    HS
    35
    HS
    35
    高速神戸 Kosokukobe
    11:45 11:54
    SY
    35
    SY
    35
    大塩 Oshio
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (4phút
    JPY 940
    11:58
    SY
    37
    八家 Yaka
  3. 3
    10:42 - 11:58
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:42
    HS
    31
    春日野道(阪神線) Kasuganomichi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    10:44 10:44
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 2phút
    10:46 10:53
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (39phút
    JPY 990
    11:32 11:32
    A
    85
    姫路 Himeji
    Đi bộ( 6phút
    11:38 11:44
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (14phút
    JPY 310
    11:58
    SY
    37
    八家 Yaka
  4. 4
    10:42 - 11:59
    1h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:42
    HS
    31
    春日野道(阪神線) Kasuganomichi(Hanshin Line)
    阪神本線 Hanshin Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    10:44 10:44
    HS
    32
    神戸三宮〔阪神線〕 Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    10:48 10:51
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    10:53 11:13
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    11:32 11:32 姫路 Himeji
    Đi bộ( 7phút
    11:39 11:45
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (14phút
    JPY 310
    11:59
    SY
    37
    八家 Yaka
cntlog