2024/06/21  21:18  khởi hành
1
21:20 - 21:51
31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
21:20 - 22:15
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:20 - 22:16
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
21:24 - 22:29
1h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:20 - 21:51
    31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    21:20
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (31phút
    JPY 410
    21:51
    JC
    22
    八王子 Hachioji
  2. 2
    21:20 - 22:15
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:20
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (20phút
    JPY 230
    21:40 21:40
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    21:44 21:49
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 上北台 Kamikitadai
    (2phút
    JPY 110
    21:51 21:51
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    21:55 22:04
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (11phút
    JPY 180
    22:15
    JC
    22
    八王子 Hachioji
  3. 3
    21:20 - 22:16
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:20
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (11phút
    JPY 180
    21:31 21:43
    JC
    06
    JC
    06
    中野(東京都) Nakano(Tokyo)
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (33phút
    JPY 500
    22:16
    JC
    22
    八王子 Hachioji
  4. 4
    21:24 - 22:29
    1h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    21:24
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    21:35 21:48
    IN
    08
    KO
    06
    明大前 Meidai-mae
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (33phút
    JPY 410
    22:21 22:21
    KO
    34
    京王八王子 Keio-hachioji
    Đi bộ( 8phút
    22:29 八王子 Hachioji
cntlog