1
23:34 - 23:58
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
23:34 - 00:03
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:42 - 00:06
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
23:34 - 00:06
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:34 - 23:58
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:34
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    JPY 170
    23:44 23:54
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (4phút
    JPY 140
    23:58
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
  2. 2
    23:34 - 00:03
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:34
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    23:42 23:47
    JY
    18
    JB
    11
    代々木 Yoyogi
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 170
    23:49 23:59
    JC
    05
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (4phút
    JPY 140
    00:03
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
  3. 3
    23:42 - 00:06
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:42
    JA
    09
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (8phút
    JPY 170
    23:50 00:02
    JA
    11
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (4phút
    JPY 140
    00:06
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
  4. 4
    23:34 - 00:06
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:34
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (10phút
    JPY 170
    23:44 23:53
    JY
    17
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (5phút
    JPY 140
    23:58 00:04
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (2phút
    JPY 140
    00:06
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
cntlog