1
23:03 - 00:00
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:03 - 00:01
58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
23:03 - 00:02
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
23:03 - 00:02
59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:03 - 00:00
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:03
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (14phút
    JPY 330
    23:17 23:26
    U
    16
    Y
    22
    豊洲 Toyosu
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (15phút
    23:41 23:50
    Y
    14
    S
    04
    市ヶ谷 Ichigaya
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 320
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (4phút
    JPY 140
    00:00
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
  2. 2
    23:03 - 00:01
    58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:03
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    23:21 23:30
    U
    01
    G
    08
    新橋 Shimbashi
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (6phút
    23:36 23:39
    G
    05
    M
    13
    赤坂見附 Akasaka-mitsuke
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    23:47 23:56
    M
    09
    S
    02
    新宿三丁目 Shinjuku-sanchome
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (1phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (4phút
    JPY 140
    00:01
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
  3. 3
    23:03 - 00:02
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:03
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (17phút
    JPY 390
    23:20 23:32
    U
    02
    E
    19
    汐留 Shiodome
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (18phút
    JPY 220
    23:50 23:58
    E
    27
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (4phút
    JPY 140
    00:02
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
  4. 4
    23:03 - 00:02
    59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:03
    U
    09
    テレコムセンター Telecom-Center
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    23:21 23:29
    U
    01
    JY
    29
    新橋 Shimbashi
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    23:31 23:31
    JY
    30
    有楽町 Yurakucho
    Đi bộ( 6phút
    23:37 23:39
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (4phút
    23:43 23:49
    I
    10
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    S
    01
    KO
    01
    新宿 Shinjuku
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 笹塚 Sasazuka
    (4phút
    JPY 140
    00:02
    KO
    03
    幡ヶ谷 Hatagaya
cntlog