2024/11/23  18:11  khởi hành
1
18:21 - 18:42
21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:21 - 19:06
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:21 - 18:42
    21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:21
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    (5phút
    18:26 18:36
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (6phút
    JPY 290
    18:42
    NK
    39
    箱作 Hakotsukuri
  2. 2
    18:21 - 19:06
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:21
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    (5phút
    18:26 18:44
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (8phút
    JPY 370
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    18:52 19:02
    NK
    37
    NK
    37
    尾崎 Ozaki
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (4phút
    JPY 240
    19:06
    NK
    39
    箱作 Hakotsukuri
cntlog