2024/06/07  09:29  khởi hành
1
09:44 - 12:40
2h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:39 - 12:59
3h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:39 - 13:21
3h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:44 - 13:32
3h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:44 - 12:40
    2h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:44 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h37phút
    11:21 11:34 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (49phút
    JPY 7.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.020
    12:23 12:37
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (3phút
    JPY 160
    12:40
    OH
    48
    箱根板橋 Hakone-Itabashi
  2. 2
    09:39 - 12:59
    3h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:39 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (3h3phút
    JPY 7.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.150
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.020
    12:42 12:56
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (3phút
    JPY 160
    12:59
    OH
    48
    箱根板橋 Hakone-Itabashi
  3. 3
    09:39 - 13:21
    3h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:39 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h0phút
    JPY 8.030
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.620
    Ghế Tự do : JPY 5.470
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.340
    11:39 11:49
    B
    25
    新横浜 Shin-Yokohama
    横浜市営ブルーライン Yokohama City Subway Blue Line
    Hướng đến 湘南台 Shonandai
    (11phút
    JPY 250
    12:00 12:12
    B
    20
    JT
    05
    横浜 Yokohama
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (56phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    13:08 13:18
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (3phút
    JPY 160
    13:21
    OH
    48
    箱根板橋 Hakone-Itabashi
  4. 4
    09:44 - 13:32
    3h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:44 京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h37phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.710
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.370
    11:21 11:34
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 沼津 Numazu
    (1h13phút
    12:47 12:56
    CA
    00
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (23phút
    JPY 7.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    13:19 13:29
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (3phút
    JPY 160
    13:32
    OH
    48
    箱根板橋 Hakone-Itabashi
cntlog