1
19:43 - 20:29
46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
19:33 - 20:44
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:32 - 21:10
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:28 - 21:18
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:43 - 20:29
    46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:43
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (46phút
    JPY 840
    Ghế Tự do : JPY 850
    20:29
    OH
    51
    箱根湯本 Hakone-Yumoto
  2. 2
    19:33 - 20:44
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:33
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (43phút
    JPY 480
    20:16 20:26
    OH
    47
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (18phút
    JPY 360
    20:44
    OH
    51
    箱根湯本 Hakone-Yumoto
  3. 3
    19:32 - 21:10
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:32
    OH
    32
    海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (2phút
    JPY 140
    19:34 19:44
    OH
    33
    厚木 Atsugi
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (22phút
    20:06 20:15
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 680
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:42 20:52
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (18phút
    JPY 360
    21:10
    OH
    51
    箱根湯本 Hakone-Yumoto
  4. 4
    19:28 - 21:18
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:28 海老名(小田急・相鉄) Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    Đi bộ( 5phút
    19:33 19:40 海老名(相模線) Ebina(Sagami Line)
    JR相模線 JR Sagami Line
    Hướng đến 茅ヶ崎 Chigasaki
    (25phút
    20:05 20:23
    JT
    10
    茅ヶ崎 Chigasaki
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (27phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    20:50 21:00
    JT
    16
    OH
    47
    小田原 Odawara
    箱根登山鉄道 Hakone Tozan Line
    Hướng đến 強羅 Gora
    (18phút
    JPY 360
    21:18
    OH
    51
    箱根湯本 Hakone-Yumoto
cntlog