2025/08/05  04:30  khởi hành
1
04:36 - 05:17
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:36 - 06:05
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:36 - 05:17
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:36
    JC
    59
    Ozaku
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (10phút
    04:46 05:05
    JC
    55
    Haijima
    JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến  Komagawa
    (12phút
    JPY 240
    05:17 Hakonegasaki
  2. 2
    04:36 - 06:05
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:36
    JC
    59
    Ozaku
    JR Ome Line
    Hướng đến  Tachikawa
    (21phút
    JPY 230
    04:57 04:57
    JC
    19
    Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    05:01 05:06
    TT
    12
    Tachikawa-Kita
    Tamatoshi Monorail
    Hướng đến  Kamikitadai
    (9phút
    JPY 270
    05:15 05:25
    TT
    17
    SS
    33
    Tamagawa-josui
    Seibu Haijima Line
    Hướng đến  Haijima
    (9phút
    JPY 190
    05:34 05:53
    SS
    36
    Haijima
    JR Hachiko Line(Hachioji-Komagawa)
    Hướng đến  Komagawa
    (12phút
    JPY 190
    06:05 Hakonegasaki
cntlog