2024/06/16  01:38  khởi hành
1
02:03 - 08:05
6h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
2
02:08 - 08:12
6h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
02:03 - 08:53
6h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
4
02:08 - 09:16
7h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:03 - 08:05
    6h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    02:03
    秋田 Akita
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (40phút
    JPY 950
    02:43 04:25 秋田空港 Akita Airport
    空路([東京]羽田空港-秋田空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h0phút
    JPY 30.350
    05:25 06:45 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    08:05
    函館空港 Hakodate Airport
  2. 2
    02:08 - 08:12
    6h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    02:08 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (1h34phút
    03:42 04:19 盛岡 Morioka
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (2h14phút
    Ghế Tự do : JPY 9.280
    Khoang Hạng Nhất : JPY 16.620
    06:33 07:11
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (21phút
    JPY 8.250
    07:32 07:45
    H
    75
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    08:12
    函館空港 Hakodate Airport
  3. 3
    02:03 - 08:53
    6h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    02:03
    秋田 Akita
    連絡バス(秋田空港-秋田) Bus(Akita Airport-Akita)
    Hướng đến 秋田空港 Akita Airport
    (40phút
    JPY 950
    02:43 05:13 秋田空港 Akita Airport
    空路([札幌]新千歳空港-秋田空港) Airline(Shinchitose Airport-Akita Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (55phút
    JPY 30.450
    06:08 08:13 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    08:53
    函館空港 Hakodate Airport
  4. 4
    02:08 - 09:16
    7h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    02:08 秋田 Akita
    JR奥羽本線(横手-秋田) JR Ouu Main Line(Yokote-Akita)
    Hướng đến 大曲(秋田県) Omagari(Akita)
    (3h48phút
    Ghế Tự do : JPY 8.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.080
    05:56 06:06
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 10.010
    06:12 06:20
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    06:39 06:39
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    06:41 07:56 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    09:16
    函館空港 Hakodate Airport
cntlog