2024/06/18  23:31  khởi hành
1
00:01 - 00:46
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
2
00:01 - 02:14
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:01 - 00:46
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    00:01
    H
    74
    五稜郭 Goryokaku
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (5phút
    JPY 250
    00:06 00:19
    H
    75
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    00:46
    函館空港 Hakodate Airport
  2. 2
    00:01 - 02:14
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    00:01
    H
    74
    五稜郭 Goryokaku
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (16phút
    JPY 340
    00:17 01:21
    H
    70
    H
    70
    新函館北斗 Shin-Hakodate-Hokuto
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 函館 Hakodate
    (13phút
    JPY 440
    Ghế Đặt Trước : JPY 320
    Ghế Tự do : JPY 850
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.620
    01:34 01:47
    H
    75
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    02:14
    函館空港 Hakodate Airport
cntlog