1
13:42 - 17:37
3h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
2
13:38 - 18:18
4h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
3
13:32 - 18:22
4h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
4
13:27 - 18:24
4h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:42 - 17:37
    3h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    13:42 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([東京]羽田空港-[大阪]関西空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kansai Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    14:57 16:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    17:37
    函館空港 Hakodate Airport
  2. 2
    13:38 - 18:18
    4h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    13:38 関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    空路([大阪]関西空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (1h55phút
    JPY 51.000
    15:33 17:38 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    18:18
    函館空港 Hakodate Airport
  3. 3
    13:32 - 18:22
    4h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    13:32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    連絡バス([大阪]伊丹空港-[大阪]関西空港) Bus(Osaka Airport-Kansai Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 2.000
    14:42 16:42 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-函館空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    18:22
    函館空港 Hakodate Airport
  4. 4
    13:27 - 18:24
    4h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    13:27
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (40phút
    JPY 1.210
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    14:07 14:07
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    14:14 14:19
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến 宝塚 Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    14:32 14:41
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    14:44 16:44 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([大阪]伊丹空港-函館空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    18:24
    函館空港 Hakodate Airport
cntlog