1
09:20 - 13:35
4h15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
2
08:59 - 14:26
5h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
3
09:29 - 15:43
6h14phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
4
08:59 - 16:25
7h26phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:20 - 13:35
    4h15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    09:20 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    10:55 12:15 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (1h20phút
    JPY 38.750
    13:35
    函館空港 Hakodate Airport
  2. 2
    08:59 - 14:26
    5h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    08:59
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    09:34 09:53
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    JPY 2.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    11:14 11:14 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    11:21 11:25
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    11:36 11:54
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (5phút
    JPY 350
    11:59 13:41 丘珠空港 Okadama Airport
    空路([札幌]丘珠空港-函館空港) Airline(Okadama Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (45phút
    JPY 19.950
    14:26
    函館空港 Hakodate Airport
  3. 3
    09:29 - 15:43
    6h14phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    09:29
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 富良野 Furano
    (16phút
    JPY 380
    09:45 10:18
    F
    37
    美瑛 Biei
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (33phút
    10:51 11:10
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    JPY 3.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    12:31 12:31 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 7phút
    12:38 12:42
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    12:53 13:11
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (5phút
    JPY 350
    13:16 14:58 丘珠空港 Okadama Airport
    空路([札幌]丘珠空港-函館空港) Airline(Okadama Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (45phút
    JPY 19.950
    15:43
    函館空港 Hakodate Airport
  4. 4
    08:59 - 16:25
    7h26phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    08:59
    旭川空港 Asahikawa Airport
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (35phút
    JPY 750
    09:34 09:53
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    11:14 12:19 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (3h26phút
    JPY 8.250
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
    15:45 15:58
    H
    75
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    16:25
    函館空港 Hakodate Airport
cntlog