1
01:38 - 04:32
2h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
01:38 - 04:38
3h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:53 - 07:14
5h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
01:53 - 07:28
5h35phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:38 - 04:32
    2h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:38
    TN
    56
    鬼怒川温泉 Kinugawaonsen
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 下今市 Shimoimaichi
    (51phút
    JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 950
    02:29 02:39
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (10phút
    02:49 03:08 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h24phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.530
    Ghế Tự do : JPY 3.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.520
    04:32 白石蔵王 Shiroishizao
  2. 2
    01:38 - 04:38
    3h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:38
    TN
    56
    鬼怒川温泉 Kinugawaonsen
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 下今市 Shimoimaichi
    (19phút
    JPY 270
    Ghế Tự do : JPY 550
    01:57 01:57
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    Đi bộ( 14phút
    02:11 02:34 今市 Imaichi
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (35phút
    03:09 03:27 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h11phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    04:38 白石蔵王 Shiroishizao
  3. 3
    01:53 - 07:14
    5h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:53
    TN
    56
    鬼怒川温泉 Kinugawaonsen
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 下今市 Shimoimaichi
    (24phút
    JPY 270
    02:17 02:17
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    Đi bộ( 14phút
    02:31 02:54 今市 Imaichi
    JR日光線 JR Nikko Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (35phút
    03:29 04:07 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (58phút
    Ghế Tự do : JPY 2.970
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.240
    05:05 05:20 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h23phút
    06:43 06:58 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    07:14 白石蔵王 Shiroishizao
  4. 4
    01:53 - 07:28
    5h35phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    01:53
    TN
    56
    鬼怒川温泉 Kinugawaonsen
    東武鬼怒川線 Tobu Kinugawa Line
    Hướng đến 下今市 Shimoimaichi
    (24phút
    thông qua đào tạo
    TN
    23
    TN
    23
    下今市 Shimoimaichi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (46phút
    03:03 03:21
    TN
    12
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (35phút
    JPY 1.000
    03:56 04:08
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    04:37 05:15
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 4.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.610
    06:22 06:35 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (6phút
    JPY 5.720
    06:41 06:47
    N
    15
    長町 Nagamachi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (8phút
    JPY 250
    06:55 06:55
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 7phút
    07:02 07:12 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (16phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    07:28 白石蔵王 Shiroishizao
cntlog