1
13:17 - 13:42
25phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:17 - 14:01
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:20 - 14:13
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:17 - 13:42
    25phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:17 新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    13:20 13:35
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (7phút
    JPY 250
    13:42
    H
    03
    白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
  2. 2
    13:17 - 14:01
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:17 新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    13:20 13:25
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
    (9phút
    JPY 340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    13:34 13:54 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (7phút
    JPY 250
    14:01
    H
    03
    白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
  3. 3
    13:20 - 14:13
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:20
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    13:39 13:44
    T
    09
    N
    07
    大通 Odori
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 330
    13:46 13:46
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 5phút
    13:51 14:06 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (7phút
    JPY 250
    14:13
    H
    03
    白石(函館本線) Shiroishi(Hakodate Line)
cntlog