1
10:54 - 11:01
7phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:44 - 11:18
34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:54 - 11:01
    7phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:54 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (7phút
    JPY 250
    11:01
    H
    03
    Shiroishi(Hakodate Line)
  2. 2
    10:44 - 11:18
    34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:44 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (9phút
    JPY 340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    10:53 11:11
    H
    05
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Shiroishi(Hakodate Line)
    (7phút
    JPY 250
    11:18
    H
    03
    Shiroishi(Hakodate Line)
cntlog