1
21:09 - 01:31
4h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:09 - 01:43
4h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
21:09 - 03:06
5h57phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
21:09 - 04:06
6h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:09 - 01:31
    4h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:09
    H
    03
    元町(北海道) Motomachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (2phút
    JPY 210
    21:11 21:29
    H
    04
    環状通東 Kanjo-dori-Higashi
    連絡バス([札幌]新千歳空港-環状通東) Bus(Shinchitose Airport-Kanjo dori Higashi)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (25phút
    JPY 1.300
    21:54 23:09 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-仙台空港) Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h5phút
    JPY 35.100
    00:14 00:32 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    00:42 00:55 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (36phút
    JPY 590
    01:31 白石(宮城県) Shiroishi(Miyagi)
  2. 2
    21:09 - 01:43
    4h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:09
    H
    03
    元町(北海道) Motomachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (8phút
    JPY 250
    21:17 21:17
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    21:24 21:29 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:06 23:21
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-仙台空港) Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h5phút
    JPY 35.100
    00:26 00:44 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    00:54 01:07 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (36phút
    JPY 590
    01:43 白石(宮城県) Shiroishi(Miyagi)
  3. 3
    21:09 - 03:06
    5h57phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    21:09
    H
    03
    元町(北海道) Motomachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (8phút
    JPY 250
    21:17 21:17
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    21:24 22:09 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (30phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 630
    Ghế Tự do : JPY 1.160
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.930
    22:39 22:46
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:49 00:04
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-仙台空港) Airline(Shinchitose Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến 仙台空港 Sendai Airport
    (1h5phút
    JPY 35.100
    01:09 01:27 仙台空港 Sendai Airport
    仙台空港線 Sendai Airport Line
    Hướng đến 名取 Natori
    (10phút
    JPY 420
    thông qua đào tạo 名取 Natori
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (13phút
    JPY 240
    01:50 01:50 仙台 Sendai(Miyagi)
    Đi bộ( 5phút
    01:55 01:58
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 富沢 Tomizawa
    (8phút
    JPY 250
    02:06 02:23
    N
    15
    長町 Nagamachi
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (43phút
    JPY 770
    03:06 白石(宮城県) Shiroishi(Miyagi)
  4. 4
    21:09 - 04:06
    6h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:09
    H
    03
    元町(北海道) Motomachi(Hokkaido)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    (8phút
    JPY 250
    21:17 21:17
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 7phút
    21:24 21:29 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    22:06 00:06
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-福島空港) Airline(Shinchitose Airport-Fukushima Airport)
    Hướng đến 福島空港 Fukushima Airport
    (1h15phút
    JPY 36.100
    01:21 02:04
    福島空港 Fukushima Airport
    連絡バス(福島空港-郡山) Bus(Fukushima Airport-Koriyama)
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (40phút
    JPY 1.120
    02:44 03:02 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 1.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    03:17 03:32 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (34phút
    JPY 1.520
    04:06 白石(宮城県) Shiroishi(Miyagi)
cntlog