1
13:02 - 16:30
3h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:03 - 16:51
3h48phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:03 - 16:57
3h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:02 - 20:01
6h59phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:02 - 16:30
    3h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:02
    M
    14
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (7phút
    JPY 180
    13:09 13:33
    M
    17
    東京 Tokyo
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (2h24phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 5.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.700
    15:57 16:25 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (5phút
    JPY 5.720
    16:30 白山(新潟県) Hakusan(Niigata)
  2. 2
    13:03 - 16:51
    3h48phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:03
    C
    07
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (5phút
    JPY 180
    13:08 13:08
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    Đi bộ( 17phút
    13:25 13:38 東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (1h1phút
    14:39 14:55 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 5.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.700
    16:18 16:46 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (5phút
    JPY 5.720
    16:51 白山(新潟県) Hakusan(Niigata)
  3. 3
    13:03 - 16:57
    3h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:03
    C
    07
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    (5phút
    JPY 180
    13:08 13:08
    C
    10
    二重橋前 Nijubashimae
    Đi bộ( 17phút
    13:25 13:55 東京 Tokyo 14:45 15:01 高崎 Takasaki
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (1h23phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 5.040
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.700
    16:24 16:52 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (5phút
    JPY 5.720
    16:57 白山(新潟県) Hakusan(Niigata)
  4. 4
    13:02 - 20:01
    6h59phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:02
    M
    14
    国会議事堂前 Kokkai-gijidomae
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 銀座 Ginza
    (7phút
    JPY 180
    13:09 13:50
    M
    17
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.740
    Ghế Tự do : JPY 4.270
    Khoang Hạng Nhất : JPY 7.930
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 11.080
    15:51 17:27 上越妙高 Joetsu-myoko
    妙高はねうまライン Myoko Haneuma Line
    Hướng đến 直江津 Naoetsu
    (2h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.140
    Ghế Tự do : JPY 2.670
    19:28 19:56 新潟 Niigata
    JR越後線 JR Echigo Line
    Hướng đến 吉田(新潟県) Yoshida
    (5phút
    JPY 7.490
    20:01 白山(新潟県) Hakusan(Niigata)
cntlog